Giới thiệu về pickleball
,
Pickleball là môn thể thao kết hợp giữa tennis, badminton và ping-pong, đang ngày càng phổ biến vì dễ chơi và vui nhộn. Để tự tin tham gia, bạn cần nắm một số từ vựng cơ bản. Hôm nay chúng ta tập trung vào các thuật ngữ chính của pickleball để bạn dễ dàng áp dụng trên sân!
Các từ vựng quan trọng trong pickleball
Dưới đây là danh sách từ vựng thiết yếu, kèm giải thích và ví dụ:
-
Paddle: Cái vợt dùng để đánh bóng, thường làm từ composite hoặc graphite. Ví dụ: “Hold your paddle firmly.” (Cầm vợt chắc tay.)
-
Kitchen (Non-Volley Zone): Khu vực gần lưới nơi không được volley (đánh bóng trước khi chạm đất). Ví dụ: “Stay out of the kitchen!” (Đừng vào khu kitchen!)
-
Dink: Cú đánh nhẹ, thấp qua lưới. Ví dụ: “Use a dink to surprise your opponent.” (Dùng dink để bất ngờ đối thủ.)
-
Volley: Đánh bóng trước khi chạm đất. Ví dụ: “No volley in the kitchen zone.” (Không volley trong khu kitchen.)
-
Fault: Lỗi, như bóng ra ngoài hoặc chạm lưới. Ví dụ: “That’s a fault – serve again.” (Đó là lỗi – giao bóng lại.)
-
Serve: Giao bóng bắt đầu lượt chơi. Ví dụ: “Underhand serve is required.” (Giao bóng dưới tay là bắt buộc.)
-
Lob: Cú đánh cao, qua đầu đối thủ. Ví dụ: “A good lob can win the point.” (Lob tốt có thể thắng điểm.)
-
Rally: Chuỗi đánh qua lại. Ví dụ: “That was a long rally!” (Đó là chuỗi đánh dài!)
Mẹo học từ vựng pickleball hiệu quả
-
Thực hành trên sân: Sử dụng từ mới khi chơi, như hô “Good dink!” để khen bạn chơi.
-
Xem video: Theo dõi trận đấu pickleball trên YouTube và ghi chú từ nghe được.
-
Chơi với bạn bè: Tổ chức trò chơi và dùng từ mới để giải thích quy tắc.
Hãy bắt đầu ngay để pickleball trở nên thú vị hơn!
